Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ định


désigner; nommer; instituer; indiquer
Chỉ định một trọng tài
désigner un arbitre
Chỉ định ai làm người thừa kế
nommer quelqu' un son héritier; instituer quelqu'un son héritier
(y học) indication
Đại từ chỉ định
pronom démonstratif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.