|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ định
| désigner; nommer; instituer; indiquer | | | Chỉ định một trọng tài | | désigner un arbitre | | | Chỉ định ai làm người thừa kế | | nommer quelqu' un son héritier; instituer quelqu'un son héritier | | | (y học) indication | | | Đại từ chỉ định | | | pronom démonstratif |
|
|
|
|